Trang chủ300200 • SHE
add
Beijing Comens New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,50 ¥ - 8,28 ¥
Phạm vi một năm
4,80 ¥ - 11,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
19,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,65 Tr | 33,48% |
Chi phí hoạt động | 44,09 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | 52,67 Tr | 40,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,22 | 5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,26 Tr | 49,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,25 Tr | -72,39% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -14,64% |
Tổng nợ | 445,14 Tr | 32,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,67 Tr | 40,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,17 Tr | -23,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,65 Tr | -98,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,20 Tr | -2.345,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,89 Tr | -113,56% |
Dòng tiền tự do | -76,17 Tr | -766,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
880