Trang chủ300218 • SHE
add
Anhui Anli Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,26 ¥ - 15,80 ¥
Phạm vi một năm
8,25 ¥ - 15,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
47,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,86 Tr | 24,61% |
Chi phí hoạt động | 96,14 Tr | 24,34% |
Thu nhập ròng | 41,27 Tr | 394,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 336,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,03 Tr | 248,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,66 Tr | 9,36% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -2,98% |
Tổng nợ | 709,74 Tr | -12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,27 Tr | 394,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,09 Tr | -0,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,18 Tr | -13,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,53 Tr | -40,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,45 Tr | -6,34% |
Dòng tiền tự do | -118,58 Tr | -11,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.948