Trang chủ300228 • SHE
add
Zhangjiagang Furui Special Equip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,58 ¥ - 6,98 ¥
Phạm vi một năm
5,31 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
24,42 Tr
Tỷ số P/E
23,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,56 Tr | -14,47% |
Chi phí hoạt động | 79,13 Tr | 38,30% |
Thu nhập ròng | 19,81 Tr | 629,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 741,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,00 Tr | 65,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,52 Tr | -21,07% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 10,99% |
Tổng nợ | 2,35 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,81 Tr | 629,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,06 Tr | -280,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,71 Tr | -113,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,63 Tr | -132,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,84 Tr | -167,75% |
Dòng tiền tự do | -153,33 Tr | -357,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.867