Trang chủ300242 • SHE
add
KAISA JiaYun Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,61 ¥ - 2,74 ¥
Phạm vi một năm
1,67 ¥ - 6,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T CNY
Số lượng trung bình
55,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,21 Tr | -14,52% |
Chi phí hoạt động | 42,63 Tr | -8,32% |
Thu nhập ròng | -15,56 Tr | 36,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,89 | 26,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,42 Tr | 42,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,55 Tr | -2,66% |
Tổng tài sản | 514,14 Tr | -23,33% |
Tổng nợ | 189,95 Tr | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 634,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,56 Tr | 36,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,15 Tr | -139,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,12 Tr | 114,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,14 Tr | 73,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,11 Tr | -164,62% |
Dòng tiền tự do | -55,37 Tr | -150,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
732