Trang chủ300318 • SHE
add
Beijing Bohui Innovat Biotech Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,61 ¥ - 6,06 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 6,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
14,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,05 Tr | 3,60% |
Chi phí hoạt động | 73,10 Tr | 3,27% |
Thu nhập ròng | 19,86 Tr | 283,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 269,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,68 Tr | 84,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,30 Tr | -2,91% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 2,62% |
Tổng nợ | 1,60 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,86 Tr | 283,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,91 Tr | 516,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,55 Tr | -10,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,94 Tr | -32,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,32 Tr | 30,18% |
Dòng tiền tự do | -193,20 Tr | -54,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
1.961