Trang chủ300346 • SHE
add
Jiangsu Nata Opto-electronic Materia
Giá đóng cửa hôm trước
24,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,97 ¥ - 25,55 ¥
Phạm vi một năm
16,96 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 T CNY
Số lượng trung bình
12,11 Tr
Tỷ số P/E
63,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,41%
0,28%
.DJI
0,41%
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,26 Tr | 27,88% |
Chi phí hoạt động | 132,74 Tr | 143,46% |
Thu nhập ròng | 82,11 Tr | 9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,12 | -14,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 11,31% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 8,56% |
Tổng nợ | 2,89 T | 13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,11 Tr | 9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,45 Tr | -353,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,43 Tr | -83,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,97 Tr | 50,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 Tr | -102,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.301