Trang chủ300347 • SHE
add
Hangzhou Tigermed Consulting Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
59,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,62 ¥ - 59,83 ¥
Phạm vi một năm
36,12 ¥ - 94,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,83 T CNY
Số lượng trung bình
18,07 Tr
Tỷ số P/E
30,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -8,00% |
Chi phí hoạt động | 290,41 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | 235,07 Tr | -58,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | -55,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,98 Tr | -16,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 T | -2,60% |
Tổng tài sản | 30,07 T | 6,74% |
Tổng nợ | 5,54 T | 14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 864,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,07 Tr | -58,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,20 Tr | 405,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,72 Tr | 78,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | -99,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,84 Tr | 109,58% |
Dòng tiền tự do | -262,41 Tr | -35,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
9.701