Trang chủ300374 • SHE
add
China Railway Prefabrctd Cnstrctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,39 ¥ - 17,30 ¥
Phạm vi một năm
10,06 ¥ - 21,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
26,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,0081%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,25 Tr | 96,13% |
Chi phí hoạt động | 35,94 Tr | -2,00% |
Thu nhập ròng | -33,16 Tr | 3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,42 | 50,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,67 Tr | 63,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,94 Tr | 58,30% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 12,88% |
Tổng nợ | 2,38 T | 19,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,16 Tr | 3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,87 Tr | 65,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -572,20 N | 61,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,26 Tr | -238,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,94 Tr | -434,25% |
Dòng tiền tự do | -82,96 Tr | -153,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
529