Trang chủ300396 • SHE
add
Dirui Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,10 ¥ - 26,89 ¥
Phạm vi một năm
21,01 ¥ - 37,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T CNY
Số lượng trung bình
5,09 Tr
Tỷ số P/E
22,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,54 Tr | 99,60% |
Chi phí hoạt động | 104,72 Tr | 18,04% |
Thu nhập ròng | 121,80 Tr | 56,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,38 | -21,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,10 Tr | 60,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,59 Tr | -32,17% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 8,51% |
Tổng nợ | 1,09 T | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,80 Tr | 56,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,05 Tr | -3.005,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,50 Tr | 218,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | 6,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,14 Tr | -585,18% |
Dòng tiền tự do | -198,20 Tr | -2.111,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.092