Trang chủ300445 • SHE
add
Beijing Const Instruments Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,15 ¥ - 17,50 ¥
Phạm vi một năm
13,75 ¥ - 21,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
33,01
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,41%
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,29 Tr | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 40,09 Tr | -1,47% |
Thu nhập ròng | 25,32 Tr | 54,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,60 | 54,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,99 Tr | 32,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,46 Tr | 9,34% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 5,07% |
Tổng nợ | 95,62 Tr | -30,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,32 Tr | 54,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,08 Tr | 331,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,37 Tr | -138,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,84 Tr | -29,08% |
Dòng tiền tự do | -17,00 Tr | 55,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
540