Trang chủ300482 • SHE
add
Guangzhou Wondfo Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,18 ¥ - 29,62 ¥
Phạm vi một năm
20,52 ¥ - 32,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,97 T CNY
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
25,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,63%
0,33%
.DJI
0,63%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 861,09 Tr | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 335,35 Tr | 11,92% |
Thu nhập ròng | 218,33 Tr | 7,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,36 | 3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,76 Tr | -5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 7,30% |
Tổng tài sản | 6,67 T | 12,78% |
Tổng nợ | 1,15 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,33 Tr | 7,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,22 Tr | 151,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,75 Tr | -4.108,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 692,09 Tr | 445,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,15 Tr | 180,15% |
Dòng tiền tự do | -793,71 Tr | -46,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
3.404