Trang chủ300596 • SHE
add
Rianlon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,38 ¥ - 33,78 ¥
Phạm vi một năm
18,07 ¥ - 42,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T CNY
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
19,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 14,17% |
Chi phí hoạt động | 145,50 Tr | 23,11% |
Thu nhập ròng | 107,14 Tr | 29,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | 13,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,50 Tr | 34,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 47,78% |
Tổng tài sản | 9,09 T | 14,17% |
Tổng nợ | 4,62 T | 17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,14 Tr | 29,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,74 Tr | 77,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,01 Tr | -189,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,70 Tr | 96,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,02 Tr | 255,90% |
Dòng tiền tự do | -106,00 Tr | 57,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.025