Trang chủ300605 • SHE
add
HengFeng Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,93 ¥ - 10,34 ¥
Phạm vi một năm
6,92 ¥ - 17,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T CNY
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
429,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,75 Tr | -38,18% |
Chi phí hoạt động | 21,00 Tr | 21,03% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -233,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,52 | -316,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 Tr | -62,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,11 Tr | -31,29% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -1,53% |
Tổng nợ | 738,19 Tr | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -233,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,00 Tr | 62,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,01 Tr | 215,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,20 Tr | -113,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,20 N | -100,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
728