Trang chủ300793 • SHE
add
Cosonic Intelligent Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,38 ¥ - 13,75 ¥
Phạm vi một năm
10,27 ¥ - 25,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T CNY
Số lượng trung bình
9,33 Tr
Tỷ số P/E
39,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BRK.A
0,68%
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,26 Tr | -6,54% |
Chi phí hoạt động | 63,73 Tr | 80,22% |
Thu nhập ròng | 14,66 Tr | -54,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -51,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,79 Tr | -55,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 44,09% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 16,12% |
Tổng nợ | 1,75 T | 43,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,66 Tr | -54,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,40 Tr | -45,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -932,19 Tr | -80,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 833,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,61 Tr | 195,14% |
Dòng tiền tự do | -183,21 Tr | -10.630,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
5.819