Trang chủ300875 • SHE
add
Tianjin Jieqiang Equipments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,37 ¥ - 26,80 ¥
Phạm vi một năm
16,20 ¥ - 53,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
7,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
2,49%
0,49%
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,37 Tr | -56,25% |
Chi phí hoạt động | 17,54 Tr | -30,40% |
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | -328,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,46 | -622,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,86 Tr | -1,62% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -8,95% |
Tổng nợ | 200,91 Tr | -28,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | -328,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,82 Tr | 73,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,38 Tr | -92,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,37 Tr | -676,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,57 Tr | -42,08% |
Dòng tiền tự do | -36,65 Tr | 56,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
421