Trang chủ301111 • SHE
add
Guangdong Lifestrong Pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,29 ¥ - 16,80 ¥
Phạm vi một năm
11,20 ¥ - 33,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
86,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,20 Tr | -10,22% |
Chi phí hoạt động | 38,82 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | -20,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,49 | -11,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,29 Tr | -35,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,62 Tr | -52,15% |
Tổng tài sản | 867,10 Tr | 3,36% |
Tổng nợ | 75,93 Tr | 16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 791,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | -20,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,44 N | 99,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,08 Tr | -16,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,80 N | -12,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,44 Tr | 69,04% |
Dòng tiền tự do | -152,55 Tr | -212,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
522