Trang chủ301272 • SHE
add
SUZHOU INVOTECH SCROLL TECHNOLOGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,18 ¥ - 37,53 ¥
Phạm vi một năm
31,00 ¥ - 99,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
17,94
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,88 Tr | 17,33% |
Chi phí hoạt động | 18,33 Tr | 44,23% |
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | 8,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | -7,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,47 Tr | -7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,25 Tr | 453,18% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 146,90% |
Tổng nợ | 152,40 Tr | -14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | 8,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,34 Tr | 68,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,66 Tr | -684,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,62 N | 96,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,90 Tr | -1.104,62% |
Dòng tiền tự do | -27,65 Tr | 30,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
318