Trang chủ301308 • SHE
add
Shenzhen Longsys Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
89,60 ¥ - 92,00 ¥
Phạm vi một năm
65,52 ¥ - 126,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,70 T CNY
Số lượng trung bình
8,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,70%
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | 200,54% |
Chi phí hoạt động | 514,08 Tr | 130,79% |
Thu nhập ròng | 384,10 Tr | 236,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | 145,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,28 Tr | 416,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,25 Tr | -54,43% |
Tổng tài sản | 16,10 T | 90,50% |
Tổng nợ | 9,19 T | 330,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,10 Tr | 236,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -774,67 Tr | -69,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,64 Tr | -490,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 T | 1.484,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,28 Tr | 35,08% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -381,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
2.979