Trang chủ301320 • SHE
add
Qingdao Richmat Intelligence Techno Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,45 ¥ - 14,74 ¥
Phạm vi một năm
11,30 ¥ - 30,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
56,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,64 Tr | 23,08% |
Chi phí hoạt động | 31,10 Tr | 38,37% |
Thu nhập ròng | 12,60 Tr | -2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -20,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,29 Tr | -10,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,91 Tr | 207,18% |
Tổng tài sản | 1,42 T | — |
Tổng nợ | 379,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,60 Tr | -2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 734,92 N | -90,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,92 Tr | 318,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | -585,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | -63,36% |
Dòng tiền tự do | -74,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.154