Trang chủ3157 • TYO
add
GEOLIVE Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.368,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.364,00 ¥ - 1.399,00 ¥
Phạm vi một năm
954,00 ¥ - 1.425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 T JPY
Số lượng trung bình
5,75 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,14 T | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 5,99 T | 13,05% |
Thu nhập ròng | 570,00 Tr | 803,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 730,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,50 Tr | 590,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,58 T | -10,50% |
Tổng tài sản | 85,69 T | 11,54% |
Tổng nợ | 61,52 T | 13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 570,00 Tr | 803,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
1.511