Trang chủ3249 • TYO
add
Industrial & nfrstrctr Fnd nvstmnt Crp
Giá đóng cửa hôm trước
130.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
129.600,00 ¥ - 130.300,00 ¥
Phạm vi một năm
120.000,00 ¥ - 160.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
329,71 T JPY
Số lượng trung bình
10,22 N
Tỷ số P/E
18,69
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,58 T | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 101,50 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | 3,62 T | 21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,19 | 17,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 T | 14,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,26 T | 1,01% |
Tổng tài sản | 441,84 T | 4,62% |
Tổng nợ | 245,84 T | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 T | 21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,02 T | 28,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,36 T | -37,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,50 Tr | 211,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 322,64% |
Dòng tiền tự do | 3,14 T | 9,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web