Trang chủ3338 • TPE
add
Taisol Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
81,40 NT$ - 88,00 NT$
Phạm vi một năm
44,70 NT$ - 88,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T TWD
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
26,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NVDA
2,49%
0,092%
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,33 Tr | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 126,28 Tr | 1,99% |
Thu nhập ròng | 67,70 Tr | 155,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | 147,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,49 Tr | 9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 28,55% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 11,58% |
Tổng nợ | 1,84 T | 18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,70 Tr | 155,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,08 Tr | -65,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,58 Tr | -704,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,17 Tr | 9,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 Tr | -96,92% |
Dòng tiền tự do | 494,62 N | -99,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.355