Trang chủ3397 • TYO
add
TORIDOLL Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.702,00 ¥ - 3.759,00 ¥
Phạm vi một năm
2.861,00 ¥ - 4.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
330,17 T JPY
Số lượng trung bình
391,80 N
Tỷ số P/E
61,09
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,74 T | 22,18% |
Chi phí hoạt động | 41,36 T | 20,25% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 945,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 765,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,19 T | 34,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,13 T | 8,14% |
Tổng tài sản | 315,08 T | 19,84% |
Tổng nợ | 228,58 T | 24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 945,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 T | 61,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 T | 49,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,11 T | -964,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,00 Tr | -67,26% |
Dòng tiền tự do | 7,68 T | 1.119,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
5.795