Trang chủ3426 • TYO
add
ATOM LIVIN TECH Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.377,00 ¥
Phạm vi một năm
1.105,00 ¥ - 1.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T JPY
Số lượng trung bình
250,00
Tỷ số P/E
21,13
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,17%
0,11%
0,086%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | -5,53% |
Chi phí hoạt động | 553,00 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -0,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,25 Tr | -19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | 11,56% |
Tổng tài sản | 13,40 T | 2,67% |
Tổng nợ | 3,28 T | 6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
126