Trang chủ3711 • TPE
add
ASE Technology Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
148,50 NT$ - 153,50 NT$
Phạm vi một năm
102,00 NT$ - 177,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
665,47 T TWD
Số lượng trung bình
15,46 Tr
Tỷ số P/E
21,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,80 T | 172,42% |
Chi phí hoạt động | 13,34 T | 133,61% |
Thu nhập ròng | 5,68 T | 33,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -51,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -4,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,11 T | 80,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,10 T | 381,09% |
Tổng tài sản | 681,47 T | 124,33% |
Tổng nợ | 369,30 T | 102,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 T | 33,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,69 T | 50,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,51 T | -163,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 Tr | 96,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,82 T | 94,76% |
Dòng tiền tự do | 4,13 T | -90,10% |
Giới thiệu
Advanced Semiconductor Engineering, Inc., also known as ASE Group, is a provider of independent semiconductor assembling and test manufacturing services, with its headquarters in Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
91.568