Trang chủ3996 • HKG
add
China Energy Engineering Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,77 T HKD
Số lượng trung bình
14,71 Tr
Tỷ số P/E
4,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,72 T | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 12,92 T | -2,27% |
Thu nhập ròng | 4,91 T | 35,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 39,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,23 T | 5,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,71 T | 1,99% |
Tổng tài sản | 783,16 T | 17,85% |
Tổng nợ | 594,90 T | 19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,91 T | 35,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,23 T | -8,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,32 T | 36,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,27 T | -17,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,04 T | 85,50% |
Dòng tiền tự do | 26,81 T | 5,63% |
Giới thiệu
China Energy Engineering Corporation or Energy China, is a Chinese state-owned energy conglomerate, with headquarters in Chaoyang District, Beijing. Wikipedia
Ngày thành lập
29 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
117.039