Trang chủ3RG • WSE
add
3R Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,27 zł - 0,28 zł
Phạm vi một năm
0,20 zł - 0,56 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
20,43 Tr PLN
Số lượng trung bình
345,86 N
Tỷ số P/E
33,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 932,00 N | -18,39% |
Chi phí hoạt động | 718,00 N | 10,63% |
Thu nhập ròng | 445,00 N | -8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,75 | 11,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 946,00 N | 19,14% |
Tổng tài sản | 18,35 Tr | 8,68% |
Tổng nợ | 390,00 N | -64,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,00 N | -8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,00 N | -47,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,00 N | 260,74% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -741,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6