Trang chủ4094 • TYO
add
NIHON KAGAKU SANGYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.426,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 ¥ - 1.433,00 ¥
Phạm vi một năm
1.030,00 ¥ - 1.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,06 T JPY
Số lượng trung bình
8,15 N
Tỷ số P/E
17,01
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 791,00 Tr | 7,62% |
Thu nhập ròng | 503,00 Tr | -10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | -11,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 862,50 Tr | -5,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,05 T | 4,38% |
Tổng tài sản | 51,77 T | 4,46% |
Tổng nợ | 7,06 T | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,00 Tr | -10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
442