Trang chủ4430 • TYO
add
Tokai Soft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.429,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.422,00 ¥ - 1.439,00 ¥
Phạm vi một năm
988,00 ¥ - 1.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 T JPY
Số lượng trung bình
38,97 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 269,00 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 13,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | 0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,75 Tr | 10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -10,93% |
Tổng tài sản | 7,74 T | 5,97% |
Tổng nợ | 2,61 T | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 13,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1970
Trang web
Nhân viên
543