Trang chủ4446 • TYO
add
Link-U Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
656,00 ¥ - 667,00 ¥
Phạm vi một năm
594,00 ¥ - 1.349,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 T JPY
Số lượng trung bình
10,31 N
Tỷ số P/E
32,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,59%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,00 Tr | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 396,00 Tr | 37,02% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 52,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,99 | 49,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,00 Tr | -12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 25,53% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 15,26% |
Tổng nợ | 1,76 T | 17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 52,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
136