Trang chủ4498 • TYO
add
Cybertrust Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.718,00 ¥ - 1.750,00 ¥
Phạm vi một năm
1.587,00 ¥ - 3.710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,02 T JPY
Số lượng trung bình
28,92 N
Tỷ số P/E
28,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 483,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -79,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -80,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,75 Tr | 6,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | 12,02% |
Tổng tài sản | 8,42 T | 6,98% |
Tổng nợ | 2,39 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -79,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
270