Trang chủ4722 • TPE
add
Qualipoly
Giá đóng cửa hôm trước
42,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,95 NT$ - 43,00 NT$
Phạm vi một năm
33,45 NT$ - 43,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T TWD
Số lượng trung bình
160,76 N
Tỷ số P/E
25,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 952,85 Tr | 25,08% |
Chi phí hoạt động | 102,17 Tr | 35,61% |
Thu nhập ròng | 45,63 Tr | 721,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 598,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,84 Tr | 339,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,96 Tr | -58,11% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 2,11% |
Tổng nợ | 1,76 T | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,63 Tr | 721,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,57 Tr | -86,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,99 Tr | -125,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,98 Tr | 132,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,26 Tr | -96,47% |
Dòng tiền tự do | -61,58 Tr | -115,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
410