Trang chủ4936 • TYO
add
Axxzia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
946,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
938,00 ¥ - 977,00 ¥
Phạm vi một năm
747,00 ¥ - 1.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,66 T JPY
Số lượng trung bình
105,29 N
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 33,59% |
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | -5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -13,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,00 Tr | -30,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | -31,04% |
Tổng tài sản | 10,27 T | -0,83% |
Tổng nợ | 1,49 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | -5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
185