Trang chủ4956 • TPE
add
Epileds Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,90 NT$ - 20,75 NT$
Phạm vi một năm
13,70 NT$ - 26,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T TWD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,62%
0,33%
.DJI
0,62%
0,33%
.DJI
0,62%
0,12%
1,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,07 Tr | -10,29% |
Chi phí hoạt động | 61,20 Tr | 4,85% |
Thu nhập ròng | -75,91 Tr | -11,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,30 | -24,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,97 Tr | 61,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,07 Tr | -11,57% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -7,68% |
Tổng nợ | 1,05 T | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,91 Tr | -11,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,90 Tr | -70,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,89 Tr | 126,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,45 Tr | -4.317,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,84 Tr | 299,24% |
Dòng tiền tự do | 62,13 Tr | -47,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
445