Trang chủ4958 • TPE
add
Zhen Ding Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
121,00 NT$ - 123,00 NT$
Phạm vi một năm
93,50 NT$ - 134,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
115,07 T TWD
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,51 T | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | 19,13% |
Thu nhập ròng | 977,36 Tr | 94,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 88,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 94,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 T | -4,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,00 T | 7,21% |
Tổng tài sản | 243,28 T | 5,13% |
Tổng nợ | 104,63 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 977,36 Tr | 94,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 T | -29,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 214,70 Tr | 103,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | -115,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,43 T | -21,48% |
Dòng tiền tự do | 4,16 T | -52,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24.295