Trang chủ4967 • TPE
add
Tập đoàn Team Group
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
106,50 NT$ - 114,00 NT$
Phạm vi một năm
55,40 NT$ - 119,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T TWD
Số lượng trung bình
10,92 Tr
Tỷ số P/E
33,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | 222,88% |
Chi phí hoạt động | 338,03 Tr | 77,67% |
Thu nhập ròng | 202,48 Tr | 163,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -18,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,07 Tr | 173,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 946,32 Tr | 46,82% |
Tổng tài sản | 8,66 T | 99,08% |
Tổng nợ | 6,44 T | 180,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,48 Tr | 163,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 673,91 Tr | 321,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 Tr | -466,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,19 Tr | -1.464,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,89 Tr | 148,95% |
Dòng tiền tự do | 521,93 Tr | 183,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
423