Trang chủ500096 • BOM
add
Dabur India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
506,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
506,00 ₹ - 512,05 ₹
Phạm vi một năm
489,00 ₹ - 596,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
899,93 T INR
Số lượng trung bình
89,80 N
Tỷ số P/E
50,27
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,55 T | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 10,11 T | 19,54% |
Thu nhập ròng | 5,14 T | 8,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,80 | 1,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,90 | 8,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 T | 7,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,71 T | 101,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 T | 8,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dabur Ltd is an Indian multinational consumer goods company, founded by S. K. Burman and headquartered in Ghaziabad. It manufactures Ayurvedic medicine and natural consumer products, and is one of the largest fast-moving consumer goods companies in India. Dabur derives around 60% of its revenue from the consumer care business, 11% from the food business and remaining from the international business unit. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.319