Trang chủ500215 • BOM
add
Agro Tech Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
714,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
707,00 ₹ - 721,00 ₹
Phạm vi một năm
646,90 ₹ - 1.089,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,38 T INR
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
228,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -11,67% |
Chi phí hoạt động | 649,60 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | -70,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -66,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -106,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,40 Tr | -58,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,20 Tr | 110,09% |
Tổng tài sản | 6,43 T | 0,59% |
Tổng nợ | 1,43 T | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | -70,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
565