Trang chủ500459 • BOM
add
Procter & Gamble Hygiene & Health Care
Giá đóng cửa hôm trước
15.659,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15.581,35 ₹ - 15.803,10 ₹
Phạm vi một năm
13.391,15 ₹ - 19.086,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
508,19 T INR
Số lượng trung bình
336,00
Tỷ số P/E
68,17
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 T | 13,48% |
Chi phí hoạt động | 4,22 T | 15,67% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | -6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | -17,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 47,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 74,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | -25,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 48,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | -6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
432