Trang chủ500645 • BOM
add
Deepak Frtlsrs and Ptrchmcls Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
555,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
542,10 ₹ - 558,30 ₹
Phạm vi một năm
453,20 ₹ - 715,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,56 T INR
Số lượng trung bình
52,22 N
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,55%
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,53 T | -32,75% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 8,20% |
Thu nhập ròng | 575,60 Tr | -76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -65,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,56 | -76,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | -47,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 T | 22,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 575,60 Tr | -76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |