Trang chủ504112 • BOM
add
Nelco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
747,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
735,10 ₹ - 752,00 ₹
Phạm vi một năm
595,00 ₹ - 894,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,74 T INR
Số lượng trung bình
9,51 N
Tỷ số P/E
70,94
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,10 Tr | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 527,90 Tr | 31,09% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | 7,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,05 Tr | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,20 Tr | 38,12% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 7,52% |
Tổng nợ | 1,58 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | 7,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
93