Trang chủ514138 • BOM
add
Suryalata Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
390,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
387,00 ₹ - 403,40 ₹
Phạm vi một năm
348,60 ₹ - 1.634,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T INR
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 334,70 Tr | -5,26% |
Thu nhập ròng | 36,90 Tr | -46,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -43,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,25 Tr | -26,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,10 Tr | -87,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,90 Tr | -46,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.497