Trang chủ524332 • BOM
add
BCL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,61 ₹ - 59,75 ₹
Phạm vi một năm
46,00 ₹ - 86,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 T INR
Số lượng trung bình
194,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,59%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | 30,70% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 31,41% |
Thu nhập ròng | 231,03 Tr | -4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -27,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,58 Tr | 10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,43 Tr | 210,50% |
Tổng tài sản | 13,01 T | 18,73% |
Tổng nợ | 6,27 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,03 Tr | -4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
252