Trang chủ532780 • BOM
add
Parsvnath Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,55 ₹ - 14,20 ₹
Phạm vi một năm
6,71 ₹ - 17,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T INR
Số lượng trung bình
191,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 206,64% |
Chi phí hoạt động | 401,33 Tr | 42,57% |
Thu nhập ròng | -164,86 Tr | 89,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,94 | 96,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,43 Tr | 889,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,49 Tr | -28,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,86 Tr | 89,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
214