Trang chủ533573 • BOM
add
Alembic Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
969,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
956,85 ₹ - 979,25 ₹
Phạm vi một năm
536,60 ₹ - 1.093,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
189,02 T INR
Số lượng trung bình
5,50 N
Tỷ số P/E
30,68
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,21 T | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 9,47 T | 23,79% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 16,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | 8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | 26,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 67,69% |
Tổng tài sản | 64,46 T | 4,25% |
Tổng nợ | 16,27 T | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 16,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Nhân viên
14.593