Trang chủ539176 • BOM
add
Hawa Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
194,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
189,20 ₹ - 200,00 ₹
Phạm vi một năm
77,90 ₹ - 210,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
705,28 Tr INR
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
45,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,91 Tr | 40,55% |
Chi phí hoạt động | 35,04 Tr | 17,90% |
Thu nhập ròng | 11,43 Tr | 545,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 361,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,32 Tr | 117,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,76 Tr | 34,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,43 Tr | 545,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
87