Trang chủ5834 • TYO
add
SBI Leasing Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.987,00 ¥ - 3.045,00 ¥
Phạm vi một năm
2.075,00 ¥ - 4.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,33 T JPY
Số lượng trung bình
60,94 N
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,20 T | -3,28% |
Chi phí hoạt động | 846,00 Tr | -0,70% |
Thu nhập ròng | 862,00 Tr | -39,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -37,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | -31,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,65 T | -8,39% |
Tổng tài sản | 75,70 T | 56,55% |
Tổng nợ | 54,59 T | 78,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 862,00 Tr | -39,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2017
Trang web
Nhân viên
39