Trang chủ5971 • TYO
add
Kyowakogyosyo Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.900,00 ¥ - 6.000,00 ¥
Phạm vi một năm
4.000,00 ¥ - 6.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T JPY
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
4,55
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -25,93% |
Chi phí hoạt động | 290,00 Tr | -20,33% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | -58,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -44,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,25 Tr | -40,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,27 T | 14,93% |
Tổng tài sản | 17,34 T | 7,71% |
Tổng nợ | 2,08 T | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | -58,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
287