Trang chủ5EA • ASX
add
5E Advanced Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,14 Tr USD
Số lượng trung bình
429,11 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -50,02% |
Thu nhập ròng | -25,90 Tr | -156,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 59,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,13 Tr | 43,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 Tr | -77,92% |
Tổng tài sản | 96,96 Tr | -13,14% |
Tổng nợ | 71,50 Tr | 47,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,90 Tr | -156,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,86 Tr | 38,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | 82,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,20 Tr | 927,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,94 Tr | 128,87% |
Dòng tiền tự do | -6,74 Tr | 65,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
43