Trang chủ600108 • SHA
add
Gansu Yasheng Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,65 ¥ - 2,69 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 3,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
18,74 Tr
Tỷ số P/E
50,99
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,43 Tr | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 108,15 Tr | 24,51% |
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 8,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,29 Tr | -9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,68 Tr | 14,77% |
Tổng tài sản | 8,86 T | 3,99% |
Tổng nợ | 4,73 T | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 293,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,82 Tr | 6,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,46 Tr | 147,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,71 Tr | 127,70% |
Dòng tiền tự do | -367,57 Tr | -21,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
4.973